Có 2 kết quả:

門票 mén piào ㄇㄣˊ ㄆㄧㄠˋ门票 mén piào ㄇㄣˊ ㄆㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ticket (for theater, cinema etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ticket (for theater, cinema etc)

Bình luận 0